Đọc nhanh: 打官话 (đả quan thoại). Ý nghĩa là: giả sử không khí của một chức năng, nói chuyện bằng biệt ngữ chính thức, nói chuyện một cách chính thức.
打官话 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giả sử không khí của một chức năng
to assume the air of a functionary
✪ 2. nói chuyện bằng biệt ngữ chính thức
to talk in official jargon
✪ 3. nói chuyện một cách chính thức
to talk officiously
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打官话
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 事情 打听 清楚 了 , 立马 给 我 个 回话
- sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 他 正在 给 爸爸 拨打 电话
- Anh ấy đang gọi điện cho bố.
- 他 正在 给 朋友 打电话
- Anh ấy đang gọi điện thoại cho bạn.
- 他 讲 的话 老是 在 我 脑子里 打转
- lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.
- 他强 打着 精神 说话 , 怕 冷淡 了 朋友
- anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
打›
话›