Đọc nhanh: 打在肩上 (đả tại kiên thượng). Ý nghĩa là: công kênh.
打在肩上 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công kênh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打在肩上
- 叭 的 一声 , 打 在 柜子 上
- Đụng phải cái tủ một cái "huỵch"
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 做事 不能 只 在 钱 上 打主意
- làm việc không chỉ vì tiền.
- 他们 在 街上 起衅 打架
- Họ gây sự đánh nhau trên phố.
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 他 刚才 在 会上 打了个 照面 儿 就 走 了
- lúc nãy trong hội nghị anh ấy chỉ xuất hiện một cái rồi đi.
- 他俩 在 街上 打个 照面 儿 , 一时 都 愣住 了
- hai người gặp nhau trên đường, đều cảm thấy sững sờ.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
在›
打›
肩›