打嘴 dǎ zuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đả chuỷ】

Đọc nhanh: 打嘴 (đả chuỷ). Ý nghĩa là: tát; vả, bị lộ tẩy; bị lật tẩy. Ví dụ : - 打嘴现眼 xấu mặt vì bị lộ tẩy.

Ý Nghĩa của "打嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打嘴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tát; vả

打嘴巴

✪ 2. bị lộ tẩy; bị lật tẩy

才夸口就出丑

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuǐ 现眼 xiànyǎn

    - xấu mặt vì bị lộ tẩy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打嘴

  • volume volume

    - 七嘴八舌 qīzuǐbāshé

    - năm mồm mười miệng.

  • volume volume

    - shì zuǐ 头儿 tóuer shàng 直到 zhídào 心眼儿 xīnyǎner 里服 lǐfú le le

    - tôi thực tâm phục khẩu phục anh.

  • volume volume

    - zuǐ 现眼 xiànyǎn

    - xấu mặt vì bị lộ tẩy.

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打倒 dǎdǎo

    - một cú đấm đã làm ngã anh ấy.

  • volume volume

    - 听不清 tīngbùqīng zài shuō 什么 shénme guāng 听到 tīngdào 嘴里 zuǐlǐ 打着 dǎzhe 嘟噜 dūlū

    - chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 调皮 tiáopí de rén 围上来 wéishànglái 七嘴八舌 qīzuǐbāshé 打趣 dǎqù

    - Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 比方 bǐfang 打得 dǎdé 妥当 tuǒdàng 有点 yǒudiǎn 驴唇不对马嘴 lǘchúnbúduìmǎzuǐ

    - so sánh như vậy không thoả đáng, có vẻ như râu ông nọ cắm cằm bà kia.

  • volume volume

    - qǐng 闭嘴 bìzuǐ 不要 búyào 打扰 dǎrǎo

    - Bạn hãy ngậm miệng lại, đừng làm phiền tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao