Đọc nhanh: 打人 (đả nhân). Ý nghĩa là: Đánh người. Ví dụ : - 冷言冷语敲打人。 nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
打人 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh người
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打人
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 他们 不许 我 向 主人 打听 这件 事
- Họ cấm tôi hỏi chủ tôi về điều đó.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 他 总是 打断 别人
- Anh ấy luôn luôn ngắt lời người khác.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 他们 两个 人 打枪 打 得 一样 准
- Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
打›