Đọc nhanh: 扒摊 (bái than). Ý nghĩa là: hốt me.
扒摊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hốt me
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扒摊
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 他 正在 进行 扒 带 工作
- Anh ta đang thực hiện công việc ăn cắp.
- 他 摊开 书 在 桌上
- Anh ấy mở sách trên bàn.
- 他 摊 那种 尴尬 局面
- Anh ấy gặp phải tình huống xấu hổ.
- 他 摊 上 了 一桩 冤案
- Anh ấy gặp phải một vụ án oan.
- 他 摊 上 个 大 麻烦 了
- Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.
- 他 在 摊位 前 吆喝 顾客
- Anh ấy hét gọi khách hàng trước quầy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扒›
摊›