扊扅 yǎn yí
volume volume

Từ hán việt: 【diễm di】

Đọc nhanh: 扊扅 (diễm di). Ý nghĩa là: cái then cài cửa.

Ý Nghĩa của "扊扅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扊扅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái then cài cửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扊扅

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丶フ一ノノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ISNIN (戈尸弓戈弓)
    • Bảng mã:U+6245
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Diễm , Diệm
    • Nét bút:丶フ一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSFF (竹尸火火)
    • Bảng mã:U+624A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp