yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【diễm.diệm】

Đọc nhanh: (diễm.diệm). Ý nghĩa là: then cửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. then cửa

扊扅门闩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Diễm , Diệm
    • Nét bút:丶フ一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSFF (竹尸火火)
    • Bảng mã:U+624A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp