fēi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dài; đồ dài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dài; đồ dài

裶裶:衣服长的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLMY (中中一卜)
    • Bảng mã:U+88F6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp