volume volume

Từ hán việt: 【hỗ】

Đọc nhanh: (hỗ). Ý nghĩa là: tuỳ tùng; hộ tống; đi theo sau, họ Hộ. Ví dụ : - 扈从 tuỳ tùng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuỳ tùng; hộ tống; đi theo sau

随从

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扈从 hùcóng

    - tuỳ tùng

✪ 2. họ Hộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù

    - hống hách; coi trời bằng vung

  • volume volume

    - 专横跋扈 zhuānhèngbáhù

    - ngang ngược lộng hành

  • volume volume

    - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù 不可一世 bùkěyīshì

    - không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

  • volume volume

    - 扈从 hùcóng

    - tuỳ tùng

  • volume volume

    - 随驾 suíjià 扈从 hùcóng

    - hộ giá

  • volume volume

    - 扈从 hùcóng 大帅 dàshuài 西征 xīzhēng

    - hộ tống đại soái tây chinh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSRAU (竹尸口日山)
    • Bảng mã:U+6248
    • Tần suất sử dụng:Trung bình