Đọc nhanh: 扈 (hỗ). Ý nghĩa là: tuỳ tùng; hộ tống; đi theo sau, họ Hộ. Ví dụ : - 扈从 tuỳ tùng
扈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuỳ tùng; hộ tống; đi theo sau
随从
- 扈从
- tuỳ tùng
✪ 2. họ Hộ
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扈
- 飞扬跋扈
- hống hách; coi trời bằng vung
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 飞扬跋扈 , 不可一世
- không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
- 扈从
- tuỳ tùng
- 随驾 扈从
- hộ giá
- 扈从 大帅 西征
- hộ tống đại soái tây chinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
扈›