Đọc nhanh: 成虫 (thành trùng). Ý nghĩa là: thành trùng; côn trùng trưởng thành, dộng thành ngài.
成虫 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thành trùng; côn trùng trưởng thành
发育到能繁殖后代的昆虫,例如蚕蛾是蚕的成虫,蚊子是孑孓的成虫
✪ 2. dộng thành ngài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成虫
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 幼虫 即将 完成 蜕变
- Ấu trùng sắp hoàn thành lột xác.
- 幼虫 变成 了 蝴蝶
- Ấu trùng đã biến thành bướm.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 它 展示 了 从 幼虫 变成 蝴蝶 的 过程
- Nó trình bày quá trình từ ấu trùng trở thành bướm.
- 这种 药 消灭 棉 蚜虫 , 很 有 成效
- Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
- 这些 蝴蝶 都 已经 成虫 了
- Những con bướm này đều đã là con trưởng thành.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
虫›