Đọc nhanh: 成片 (thành phiến). Ý nghĩa là: Thành miếng.
成片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành miếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成片
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 这 几张 照片 是 我 旅居 成都 时照 的
- mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.
- 歌声 和 笑声 搅混 成 一片
- tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau.
- 欢闹 的 锣鼓声 、 鞭炮 声响 成 一片
- tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
- 乱哄哄 地嚷成 一片
- ầm ĩ hỗn loạn một vùng.
- 干部 跟 群众 打成一片
- cán bộ và quần chúng kết thành một khối.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
片›