成片 chéng piàn
volume volume

Từ hán việt: 【thành phiến】

Đọc nhanh: 成片 (thành phiến). Ý nghĩa là: Thành miếng.

Ý Nghĩa của "成片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

成片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành miếng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成片

  • volume volume

    - 人声 rénshēng 马声 mǎshēng 乱成 luànchéng 一片 yīpiàn

    - Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.

  • volume volume

    - 村子 cūnzi bèi 烧成 shāochéng 一片 yīpiàn 白地 báidì

    - thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa

  • volume volume

    - zhè 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān shì 旅居 lǚjū 成都 chéngdū 时照 shízhào de

    - mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 笑声 xiàoshēng 搅混 jiǎogǔn chéng 一片 yīpiàn

    - tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau.

  • volume volume

    - 欢闹 huānnào de 锣鼓声 luógǔshēng 鞭炮 biānpào 声响 shēngxiǎng chéng 一片 yīpiàn

    - tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.

  • volume volume

    - 乱哄哄 luànhǒnghǒng 地嚷成 dìrǎngchéng 一片 yīpiàn

    - ầm ĩ hỗn loạn một vùng.

  • volume volume

    - 干部 gànbù gēn 群众 qúnzhòng 打成一片 dǎchéngyīpiàn

    - cán bộ và quần chúng kết thành một khối.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè de 领导 lǐngdǎo 身临 shēnlín 前线 qiánxiàn gēn 工人 gōngrén 群众 qúnzhòng 打成一片 dǎchéngyīpiàn

    - lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao