volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tiểu Thế (tên đất, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiểu Thế (tên đất, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)

小磜 (Xiǎoq́) ,地名,在江西磜头 (Q́tóu) ,地名,在福建 (Tiểu Đầu, tên đất ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:MRBOF (一口月人火)
    • Bảng mã:U+78DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp