慈巽 cí xùn
volume volume

Từ hán việt: 【từ tốn】

Đọc nhanh: 慈巽 (từ tốn). Ý nghĩa là: Hiền lành và nhún nhường..

Ý Nghĩa của "慈巽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慈巽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hiền lành và nhún nhường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈巽

  • volume volume

    - 大发慈悲 dàfācíbēi

    - làm chuyện từ bi.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào 讲求 jiǎngqiú 慈悲 cíbēi 智慧 zhìhuì

    - Phật giáo đề cao lòng từ bi và trí tuệ.

  • volume volume

    - 匿名 nìmíng 慈善家 císhànjiā

    - nhà từ thiện ẩn danh.

  • volume volume

    - chì le 一大笔钱 yīdàbǐqián 用于 yòngyú 慈善 císhàn

    - Tā chì le yī dà bǐ qián yòng yú císhàn.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén 非常 fēicháng 慈祥 cíxiáng

    - Ông già ấy rất tốt bụng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 慈祥 cíxiáng de 父亲 fùqīn

    - Ông ấy là một người cha nhân từ.

  • volume volume

    - 依靠 yīkào 知名 zhīmíng 慈善家 císhànjiā de 支援 zhīyuán lái 开办 kāibàn 孤儿院 gūéryuàn

    - Dựa vào sự hỗ trợ từ các nhà từ thiện vô danh để mở trại trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - 慈爱 cíài 微笑 wēixiào zhe kàn

    - Cô ấy nhìn tôi với nụ cười yêu thương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+9 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tốn
    • Nét bút:フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RUTC (口山廿金)
    • Bảng mã:U+5DFD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVIP (廿女戈心)
    • Bảng mã:U+6148
    • Tần suất sử dụng:Cao