wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【võng】

Đọc nhanh: (võng). Ý nghĩa là: sững sờ; ngơ ngẩn; bất đắc chí; bâng khuâng. Ví dụ : - 怅惘 sững sờ; bâng khuâng (thất vọng).. - 忆景思人何怅惘 。 bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sững sờ; ngơ ngẩn; bất đắc chí; bâng khuâng

失意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怅惘 chàngwǎng

    - sững sờ; bâng khuâng (thất vọng).

  • volume volume

    - 忆景思人何 yìjǐngsīrénhé 怅惘 chàngwǎng

    - bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 惘然若失 wǎngránruòshī

    - ngơ ngẩn như đánh mất cái gì

  • volume volume

    - 怅惘 chàngwǎng

    - sững sờ; bâng khuâng (thất vọng).

  • volume volume

    - 忆景思人何 yìjǐngsīrénhé 怅惘 chàngwǎng

    - bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi hòu 一脸 yīliǎn 怅惘 chàngwǎng

    - Sau khi nghe tin tức, anh ấy trông rất thất vọng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 贫穷 pínqióng de 母亲 mǔqīn 怅惘 chàngwǎng 回忆 huíyì 已经 yǐjīng 逝去 shìqù de 青春 qīngchūn

    - Người mẹ nghèo đau lòng nhớ lại tuổi thanh xuân đã qua đi của mình.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丶ノ一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBTV (心月廿女)
    • Bảng mã:U+60D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình