wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại cỏ, ra hoa vào mùa hè và mùa thu, sống gần bờ nước, chỗ ẩm ướt, làm thức ăn gia súc..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cỏ, ra hoa vào mùa hè và mùa thu, sống gần bờ nước, chỗ ẩm ướt, làm thức ăn gia súc.

菵草:别称菵米、水稗子一年生草本植物夏秋开花,多生于水边、潮湿处全草和果实可作饲料三衣濡菵露,一菵飞烟空

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:一丨丨丨フ丶ノ一丶一フ
    • Thương hiệt:TBTV (廿月廿女)
    • Bảng mã:U+83F5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp