部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 菵 (_). Ý nghĩa là: một loại cỏ, ra hoa vào mùa hè và mùa thu, sống gần bờ nước, chỗ ẩm ướt, làm thức ăn gia súc..
菵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại cỏ, ra hoa vào mùa hè và mùa thu, sống gần bờ nước, chỗ ẩm ướt, làm thức ăn gia súc.
菵草:别称菵米、水稗子一年生草本植物夏秋开花,多生于水边、潮湿处全草和果实可作饲料三衣濡菵露,一菵飞烟空
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菵
菵›
Tập viết