悲调 bēi diào
volume volume

Từ hán việt: 【bi điệu】

Đọc nhanh: 悲调 (bi điệu). Ý nghĩa là: giọng buồn.

Ý Nghĩa của "悲调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悲调 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giọng buồn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲调

  • volume volume

    - 佛教 fójiào de 教义 jiàoyì 强调 qiángdiào 慈悲 cíbēi

    - Giáo lý Phật giáo nhấn mạnh lòng từ bi.

  • volume volume

    - 乐观 lèguān zhèng 逐渐 zhújiàn 替代 tìdài 悲观 bēiguān

    - Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.

  • volume volume

    - 悲欢 bēihuān de 论调 lùndiào

    - luận điệu bi quan.

  • volume volume

    - 悲壮 bēizhuàng de 曲调 qǔdiào

    - khúc ca bi tráng

  • volume volume

    - de 调儿 diàoér hěn 消极悲观 xiāojíbēiguān

    - Luận điệu của anh ta rất tiêu cực và bi quan.

  • volume volume

    - zhè 首歌曲 shǒugēqǔ de 曲调 qǔdiào 悲伤 bēishāng

    - Bản nhạc này có giai điệu buồn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 闭门 bìmén 空想 kōngxiǎng 还是 háishì 下去 xiàqù 调查 diàochá 一下 yīxià 情况 qíngkuàng ba

    - chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 已经 yǐjīng 调查 diàochá 清楚 qīngchu 用不着 yòngbuzháo zài 打掩护 dǎyǎnhù le

    - sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYP (中卜心)
    • Bảng mã:U+60B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao