Đọc nhanh: 悲调 (bi điệu). Ý nghĩa là: giọng buồn.
悲调 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọng buồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲调
- 佛教 的 教义 强调 慈悲
- Giáo lý Phật giáo nhấn mạnh lòng từ bi.
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 悲欢 的 论调
- luận điệu bi quan.
- 悲壮 的 曲调
- khúc ca bi tráng
- 他 的 调儿 很 消极悲观
- Luận điệu của anh ta rất tiêu cực và bi quan.
- 这 首歌曲 的 曲调 悲伤
- Bản nhạc này có giai điệu buồn.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悲›
调›