部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【yêm yêm】
Đọc nhanh: 恹恹 (yêm yêm). Ý nghĩa là: mệt mỏi; suy nhược; uể oải; òi ọp. Ví dụ : - 恹恹欲睡 mệt mỏi muốn ngủ
恹恹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mệt mỏi; suy nhược; uể oải; òi ọp
形容患病而精神疲乏
- 恹恹 yānyān 欲 yù 睡 shuì
- mệt mỏi muốn ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恹恹
恹›
Tập viết
ủ rũ; nản lòng; nhụt chí