瘦恹恹 shòu yān yān
volume volume

Từ hán việt: 【sấu yêm yêm】

Đọc nhanh: 瘦恹恹 (sấu yêm yêm). Ý nghĩa là: gầy gò; ốm yếu.

Ý Nghĩa của "瘦恹恹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘦恹恹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gầy gò; ốm yếu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦恹恹

  • volume volume

    - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • volume volume

    - shòu de 时候 shíhou 住进 zhùjìn 心里 xīnli 后来 hòulái pàng le 便卡 biànkǎ zài 里面 lǐmiàn 出不来 chūbùlái le

    - Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.

  • volume volume

    - 女人 nǚrén dōu 想瘦 xiǎngshòu

    - Các cô gái đều muốn gầy.

  • volume volume

    - 培根 péigēn 有肥 yǒuféi 条纹 tiáowén shòu 条纹 tiáowén

    - Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.

  • volume volume

    - 恹恹 yānyān shuì

    - mệt mỏi muốn ngủ

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 相当 xiāngdāng shòu

    - Đất đó khá cằn cỗi.

  • volume volume

    - 仅仅 jǐnjǐn 一周 yīzhōu jiù shòu le 五斤 wǔjīn

    - Cô ấy giảm được 2,5 kg chỉ trong một tuần.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng hòu 身体 shēntǐ 消瘦 xiāoshòu le 许多 xǔduō

    - Sau một trận ốm, cô ấy gầy đi nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm
    • Nét bút:丶丶丨一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMIK (心一戈大)
    • Bảng mã:U+6079
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao