yān
volume volume

Từ hán việt: 【yêm】

Đọc nhanh: (yêm). Ý nghĩa là: mệt mỏi; suy nhược; uể oải.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mệt mỏi; suy nhược; uể oải

恹恹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 恹恹 yānyān shuì

    - mệt mỏi muốn ngủ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm
    • Nét bút:丶丶丨一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMIK (心一戈大)
    • Bảng mã:U+6079
    • Tần suất sử dụng:Thấp