Đọc nhanh: 恩父 (ân phụ). Ý nghĩa là: Người cha nuôi. Cũng như Ân gia 恩家..
恩父 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người cha nuôi. Cũng như Ân gia 恩家.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩父
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 她 感恩 父母 的 爱
- Cô biết ơn tình yêu thương của bố mẹ.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 我要 报 父母 恩
- Tôi muốn đền đáp công ơn của cha mẹ.
- 我们 受到 父母 的 恩泽
- Chúng ta nhận được ân huệ của cha mẹ.
- 他 一天 也 不让 父母 省心
- Anh ta không để bố mẹ yên tâm một ngày nào.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
父›