Đọc nhanh: 恩斯赫德 (ân tư hách đức). Ý nghĩa là: Enschede, thành phố ở Hà Lan.
✪ 1. Enschede, thành phố ở Hà Lan
Enschede, city in the Netherlands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩斯赫德
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
恩›
斯›
赫›