Đọc nhanh: 忽鲁谟斯 (hốt lỗ mô tư). Ý nghĩa là: bây giờ được gọi là 霍爾木 茲 | 霍尔木 兹, tên tiếng Trung cũ của Hormuz.
忽鲁谟斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bây giờ được gọi là 霍爾木 茲 | 霍尔木 兹
now called 霍爾木茲|霍尔木兹
✪ 2. tên tiếng Trung cũ của Hormuz
old Chinese name for Hormuz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忽鲁谟斯
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 这 将 会 是 鲁 弗斯 不 插 电 音乐会
- Nó sẽ được rút phích cắm rufus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忽›
斯›
谟›
鲁›