Đọc nhanh: 微音 (vi âm). Ý nghĩa là: ăm-pli (Anh: ampli) 。把聲音變成電能的器件。聲波通過微音器時,微音器能使電流隨聲波的變化做相應的變化,用于有線和無線電廣播。也叫傳聲器,通稱麥克風或話筒。.
微音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăm-pli (Anh: ampli) 。把聲音變成電能的器件。聲波通過微音器時,微音器能使電流隨聲波的變化做相應的變化,用于有線和無線電廣播。也叫傳聲器,通稱麥克風或話筒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微音
- 她 的 声音 微微 发颤
- Giọng cô ấy có hơi run rẩy.
- 声音 很 细微
- âm thanh rất nhỏ.
- 他 的 声音 越来越 微弱
- Giọng nói của anh ấy ngày càng yếu ớt.
- 颤抖 的 声音 很 微弱
- Giọng nói run rẩy rất yếu ớt.
- 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
- 这里 烦嚣 的 声音 一点 也 听 不到 了 只有 树叶 在 微风 中 沙沙作响
- không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
- 他 讲话 时 声音 很 轻微
- Khi anh ấy nói, giọng rất nhỏ nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
音›