Đọc nhanh: 微抬 (vi đài). Ý nghĩa là: xo.
微抬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微抬
- 他们 抬 来 一些 筑版
- Họ khênh đến một vài khuôn ván.
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他们 抬 了 四 抬 家具
- Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.
- 他们 抬着 很重 的 桌子
- Họ khiêng chiếc bàn rất nặng.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
抬›