Đọc nhanh: 微微的 (vi vi đích). Ý nghĩa là: riu riu.
微微的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. riu riu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微微的
- 他 的 脸 微醺 发红
- Mặt anh ấy hơi đỏ vì say rượu.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 他 的 力量 很 戋 微
- Sức mạnh của anh ta rất nhỏ bé.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
- 他 的 脸上 露出 了 一丝 微笑
- Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
的›