Đọc nhanh: 循环论 (tuần hoàn luận). Ý nghĩa là: thuyết tuần hoàn.
循环论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết tuần hoàn
形而上学的认识论,认为事物只是周而复始的循环运动,没有发展和本质的变化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环论
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 良性循环
- tuần hoàn tốt.
- 他们 正在 辩论 环保 问题
- Họ đang tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
循›
环›
论›