Đọc nhanh: 徒步区 (đồ bộ khu). Ý nghĩa là: (Tw) khu vực cấm ô tô, khu vực dành cho người đi bộ.
徒步区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) khu vực cấm ô tô
(Tw) car-free zone
✪ 2. khu vực dành cho người đi bộ
pedestrian zone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徒步区
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 徒步 行军
- hành quân đi bộ
- 她 徒 步行街
- Cô ấy đi bộ trên phố.
- 因为 得不到 帮助 , 他 只能 自己 徒步 回家
- Vì không nhận được sự giúp đỡ, anh ta chỉ đành đi bộ về nhà.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
- 最好 是 徒步 考察 这个 城市
- Tốt nhất là đi bộ khảo sát thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
徒›
步›