Đọc nhanh: 待料中 (đãi liệu trung). Ý nghĩa là: đang đợi liệu.
待料中 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đang đợi liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待料中
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
待›
料›