bīn
volume volume

Từ hán việt: 【tân.tấn】

Đọc nhanh: (tân.tấn). Ý nghĩa là: tiếp tân; nhân viên tiếp tân. Ví dụ : - 女傧相 phù dâu. - 傧相 。 tiếp tân

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp tân; nhân viên tiếp tân

傧相

Ví dụ:
  • volume volume

    - 女傧相 nǚbīnxiàng

    - phù dâu

  • volume volume

    - 傧相 bīnxiàng

    - tiếp tân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 女傧相 nǚbīnxiàng

    - phù dâu

  • volume volume

    - 傧相 bīnxiàng

    - tiếp tân

  • volume volume

    - 男傧相 nánbīnxiàng

    - phù rể

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Tân , Tấn
    • Nét bút:ノ丨丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJOC (人十人金)
    • Bảng mã:U+50A7
    • Tần suất sử dụng:Thấp