部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tân.tấn】
Đọc nhanh: 傧 (tân.tấn). Ý nghĩa là: tiếp tân; nhân viên tiếp tân. Ví dụ : - 女傧相 phù dâu. - 傧相 。 tiếp tân
傧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp tân; nhân viên tiếp tân
傧相
- 女傧相 nǚbīnxiàng
- phù dâu
- 傧相 bīnxiàng
- tiếp tân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傧
- 男傧相 nánbīnxiàng
- phù rể
傧›
Tập viết