Đọc nhanh: 弯钢筋器 (loan cương cân khí). Ý nghĩa là: máy uốn cốt sắt.
弯钢筋器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy uốn cốt sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯钢筋器
- 我 最 爱 的 乐器 是 钢琴
- Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 这根 钢筋 非常 坚韧
- Cây thép này rất bền vững.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
弯›
筋›
钢›