Đọc nhanh: 弦论 (huyền luận). Ý nghĩa là: lý thuyết dây (trong vật lý lý thuyết). Ví dụ : - 从玻色弦论转到了杂交弦论 Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
弦论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết dây (trong vật lý lý thuyết)
string theory (in theoretical physics)
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弦论
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 弦 理论 更难
- Lý thuyết dây khó hơn.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弦›
论›