Đọc nhanh: 弦柱 (huyền trụ). Ý nghĩa là: Trụ dây.
弦柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trụ dây
柱,原名涂光群,湖北黄陂人。中共党员。1950年毕业于武汉中原大学文艺学院文学创作专业。1956年起历任《人民文学》杂志代理小说、散文组长及评论组长、小说组长,体委《体育报》副刊组长,《人民文学》杂志小说、散文组副组长及小说组长、编辑部副主任,中国作家协会创研室副研究员,文化艺术出版社作品编辑部主任,传记文学杂志社主编、社长,编审,《百年潮》杂志编委。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弦柱
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 他 熟练地 给 吉他 上弦
- Anh ấy lên dây cho guitar rất thành thạo.
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 别弛 了 那根 弦
- Đừng nới lỏng sợi dây đó.
- 佳人 回眸 婵媛 , 动人心弦
- Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.
- 他 飞速 地 攀到 柱顶 , 象 猿猴 那样 矫捷
- anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.
- 你 先别 追问 我 , 我 还 没 定弦 呢
- anh đừng hỏi vặn tôi, tôi chưa có ý định gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弦›
柱›