Đọc nhanh: 焘 (đảo.đào). Ý nghĩa là: đậy; đắp; che phủ; che đậy. Ví dụ : - 雪焘住了房顶。 Tuyết phủ kín mái nhà.. - 风沙焘住了车子。 Cát bụi phủ kín chiếc xe.. - 乌云焘住了天空。 Mây đen phủ kín bầu trời.
焘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậy; đắp; che phủ; che đậy
覆盖
- 雪焘 住 了 房顶
- Tuyết phủ kín mái nhà.
- 风沙 焘 住 了 车子
- Cát bụi phủ kín chiếc xe.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焘
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 雪焘 住 了 房顶
- Tuyết phủ kín mái nhà.
- 我 刚刚 见到 焘 经理
- Tôi vừa gặp giám đốc Đào.
- 风沙 焘 住 了 车子
- Cát bụi phủ kín chiếc xe.
- 焘 老师 今天 很 忙
- Thầy giáo Đào hôm nay rất bận.
- 焘 老师 教 我们 数学
- Thầy Đào dạy chúng tôi môn toán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
焘›