部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Thốn (寸) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 焘
燾
焘 là gì? 焘 (đào, đảo). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一一一ノ一丨丶丶丶丶丶). Ý nghĩa là: che trùm lên. Chi tiết hơn...