Các biến thể (Dị thể) của 焘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 焘 theo âm hán việt

焘 là gì? (đào, đảo). Bộ Hoả (+7 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: che trùm lên. Chi tiết hơn...

Âm:

Đảo

Từ điển phổ thông

  • che trùm lên

Từ ghép với 焘