Đọc nhanh: 弘伟 (hoằng vĩ). Ý nghĩa là: hoằng vĩ.
弘伟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoằng vĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弘伟
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 他 是 古代 的 伟大 后 之一
- Ông là một trong những vị Vua vĩ đại của cổ đại.
- 他 是 一个 雄伟 的 领袖
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
- 他 是 一位 伟大 的 领袖
- Ông là một vị lãnh tụ vĩ đại.
- 他们 取得 了 伟大 的 成就
- Họ nhận được thành tựu vĩ đại.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 总是 吹嘘 说 他 是 伟大 的 武术家
- Anh ấy luôn khoe khoang rằng mình là một võ sĩ vĩ đại.
- 他 是 一位 伟大 的 父亲
- Ông ấy là một người bố vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
弘›