弘伟 hóng wěi
volume volume

Từ hán việt: 【hoằng vĩ】

Đọc nhanh: 弘伟 (hoằng vĩ). Ý nghĩa là: hoằng vĩ.

Ý Nghĩa của "弘伟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弘伟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoằng vĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弘伟

  • volume volume

    - dài le 伟哥 wěigē

    - Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.

  • volume volume

    - shì 古代 gǔdài de 伟大 wěidà hòu 之一 zhīyī

    - Ông là một trong những vị Vua vĩ đại của cổ đại.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 雄伟 xióngwěi de 领袖 lǐngxiù

    - Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 伟大 wěidà de 领袖 lǐngxiù

    - Ông là một vị lãnh tụ vĩ đại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 取得 qǔde le 伟大 wěidà de 成就 chéngjiù

    - Họ nhận được thành tựu vĩ đại.

  • volume volume

    - 麻醉 mázuì shì 一项 yīxiàng 伟大 wěidà de 医学 yīxué 创新 chuàngxīn

    - Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 吹嘘 chuīxū shuō shì 伟大 wěidà de 武术家 wǔshùjiā

    - Anh ấy luôn khoe khoang rằng mình là một võ sĩ vĩ đại.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 伟大 wěidà de 父亲 fùqīn

    - Ông ấy là một người bố vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQS (人手尸)
    • Bảng mã:U+4F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+2 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoằng
    • Nét bút:フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NI (弓戈)
    • Bảng mã:U+5F18
    • Tần suất sử dụng:Cao