Đọc nhanh: 引酒 (dẫn tửu). Ý nghĩa là: dẫn rượu.
引酒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn rượu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引酒
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 酗酒 寻衅 会 引发 争斗
- Nát rượu gây gổ sẽ dẫn đến đánh nhau.
- 酒精 会 引起 神经系统 的 兴奋
- rượu kích thích hệ thần kinh
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
酒›