Đọc nhanh: 建言 (kiến ngôn). Ý nghĩa là: trần thuật; phát biểu; tuyên bố.
建言 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trần thuật; phát biểu; tuyên bố
陈述 (主张或意见)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建言
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 一言不发
- không nói một lời; nín thinh.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 建厂 三十五周年 感言
- cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
言›