庭闱 tíng wéi
volume volume

Từ hán việt: 【đình vi】

Đọc nhanh: 庭闱 (đình vi). Ý nghĩa là: đình vi.

Ý Nghĩa của "庭闱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庭闱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đình vi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庭闱

  • volume volume

    - 原告 yuángào de 身分 shēnfèn 要求 yāoqiú 法庭 fǎtíng 严惩 yánchéng 被告 bèigào

    - anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.

  • volume volume

    - 防止 fángzhǐ 火灾 huǒzāi 家庭 jiātíng 必须 bìxū 定期检查 dìngqījiǎnchá 电线电缆 diànxiàndiànlǎn

    - Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.

  • volume

    - 他们 tāmen 家庭 jiātíng 非常 fēicháng 富裕 fùyù

    - Gia đình họ rất giàu có.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 支撑 zhīchēng zhe 家庭 jiātíng

    - Một mình anh ấy gánh vác gia đình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 承受 chéngshòu zhe 家庭 jiātíng de 重担 zhòngdàn

    - Họ đang gánh vác gánh nặng gia đình.

  • volume volume

    - wèi 家庭 jiātíng 增添 zēngtiān 喜庆 xǐqìng

    - Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分担 fēndān le 家庭 jiātíng de 各种 gèzhǒng 开支 kāizhī

    - Họ chia sẻ các chi phí trong gia đình.

  • volume volume

    - 为了 wèile 工作 gōngzuò 牺牲 xīshēng le 家庭 jiātíng 时间 shíjiān

    - Anh ấy hy sinh thời gian gia đình vì công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Tíng , Tìng
    • Âm hán việt: Thính , Đình
    • Nét bút:丶一ノノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:INKG (戈弓大土)
    • Bảng mã:U+5EAD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丶丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSQS (中尸手尸)
    • Bảng mã:U+95F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp