Đọc nhanh: 庚申 (canh thân). Ý nghĩa là: Năm mươi bảy G9 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1980 hoặc 2040.
庚申 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm mươi bảy G9 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1980 hoặc 2040
fifty-seventh year G9 of the 60 year cycle, e.g. 1980 or 2040
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庚申
- 重申 党的纪律
- Nhắc lại kỷ luật của Đảng.
- 他 申开 双臂 站立
- Anh ấy vươn rộng đôi tay.
- 他 已经 去 申报 户口 了
- Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他 提前 申请 了 退休
- Ông đã nộp đơn xin nghỉ hưu sớm.
- 他 开始 申请 新 的 工作
- Anh bắt đầu xin việc mới.
- 他 提交 了 三份 申请
- Anh ấy đã nộp ba tờ đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庚›
申›