Đọc nhanh: 庚寅 (canh dần). Ý nghĩa là: năm thứ hai mươi bảy G3 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2010 hoặc 2070.
庚寅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm thứ hai mươi bảy G3 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2010 hoặc 2070
twenty-seventh year G3 of the 60 year cycle, e.g. 2010 or 2070
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庚寅
- 今日 天干 是 为 庚
- Hôm nay Thiên Can là Canh.
- 她 庚龄 不过 二十
- Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 庚 在 天干 排 第七
- Canh đứng thứ bảy trong Thiên Can.
- 你 的 庚岁 是 多少 ?
- Tuổi của bạn là bao nhiêu?
- 咱俩 同庚 , 只是 我 小 你 两个 月
- chúng ta bằng tuổi nhau, tôi chỉ nhỏ hơn anh hai tháng.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寅›
庚›