páo
volume volume

Từ hán việt: 【bào.bao】

Đọc nhanh: (bào.bao). Ý nghĩa là: nhà bếp, đầu bếp. Ví dụ : - 庖厨。 nhà bếp.. - 名庖(有名的厨师)。 đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhà bếp

厨房

Ví dụ:
  • volume volume

    - 庖厨 páochú

    - nhà bếp.

✪ 2. đầu bếp

厨师

Ví dụ:
  • volume volume

    - míng páo ( 有名 yǒumíng de 厨师 chúshī )

    - đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 庖厨 páochú

    - nhà bếp.

  • volume volume

    - míng páo ( 有名 yǒumíng de 厨师 chúshī )

    - đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Bao , Bào
    • Nét bút:丶一ノノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPRU (戈心口山)
    • Bảng mã:U+5E96
    • Tần suất sử dụng:Trung bình