部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bào.bao】
Đọc nhanh: 庖 (bào.bao). Ý nghĩa là: nhà bếp, đầu bếp. Ví dụ : - 庖厨。 nhà bếp.. - 名庖(有名的厨师)。 đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.
庖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà bếp
厨房
- 庖厨 páochú
- nhà bếp.
✪ 2. đầu bếp
厨师
- 名 míng 庖 páo ( 有名 yǒumíng 的 de 厨师 chúshī )
- đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庖
庖›
Tập viết