Đọc nhanh: 广货 (quảng hoá). Ý nghĩa là: hàng Quảng (hàng hoá do Quảng Đông sản xuất).
广货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng Quảng (hàng hoá do Quảng Đông sản xuất)
广东出产的百货
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广货
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 在 晚报 的 一则 广告 里 , 他 促请 大家 注意 他 新进 的 货物
- Trong một quảng cáo trên báo tối, anh ta đề nghị mọi người chú ý đến hàng hóa mới mà anh ta vừa nhập về.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 广货 在 市场 上 很 受欢迎
- Hàng Quảng rất được ưa chuộng trên thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
货›