Đọc nhanh: 广安地区 (quảng an địa khu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Quảng An ở Tứ Xuyên.
广安地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Quảng An ở Tứ Xuyên
Guang'an prefecture-level city in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广安地区
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
安›
广›