Đọc nhanh: 幼虫 (ấu trùng). Ý nghĩa là: ấu trùng. Ví dụ : - 我觉得这虫子是蝴蝶的幼虫。 Tôi nghĩ con côn trùng này là ấu trùng của bướm.. - 它展示了从幼虫变成蝴蝶的过程。 Nó trình bày quá trình từ ấu trùng trở thành bướm.
幼虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấu trùng
昆虫的胚胎在卵内发育完成后,从卵内孵化出来的幼小生物体如孑孓是蚊子的幼虫,蛆是苍蝇的幼虫也指某些寄生虫的幼体
- 我 觉得 这 虫子 是 蝴蝶 的 幼虫
- Tôi nghĩ con côn trùng này là ấu trùng của bướm.
- 它 展示 了 从 幼虫 变成 蝴蝶 的 过程
- Nó trình bày quá trình từ ấu trùng trở thành bướm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼虫
- 他 自幼 学 小提琴
- Anh ấy học violin từ khi còn nhỏ.
- 蝉 的 幼虫 藏土里
- Ấu trùng ve sầu ẩn trong đất.
- 他 正在 遣 昆虫
- Anh ấy đang đuổi côn trùng.
- 我 觉得 这 虫子 是 蝴蝶 的 幼虫
- Tôi nghĩ con côn trùng này là ấu trùng của bướm.
- 幼虫 即将 完成 蜕变
- Ấu trùng sắp hoàn thành lột xác.
- 幼虫 变成 了 蝴蝶
- Ấu trùng đã biến thành bướm.
- 它 展示 了 从 幼虫 变成 蝴蝶 的 过程
- Nó trình bày quá trình từ ấu trùng trở thành bướm.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幼›
虫›