Đọc nhanh: 年休 (niên hưu). Ý nghĩa là: phép năm.
年休 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phép năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年休
- 她 打算 明年 退休
- Cô ấy dự định nghỉ hưu vào năm sau.
- 爷爷 已经 退休 多年
- Ông nội đã nghỉ hưu nhiều năm.
- 退休 的 年龄 是 多少 ?
- Tuổi nghỉ hưu là bao nhiêu?
- 她 选择 了 休学 一年
- Cô ấy chọn bảo lưu một năm.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 我 已经 退休 三年 了
- Tôi đã nghỉ hưu được ba năm rồi.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 我 妈妈 已经 退休 四年 了
- Mẹ tôi đã nghỉ hưu được bốn năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
年›