Đọc nhanh: 平锅 (bình oa). Ý nghĩa là: chảo. Ví dụ : - 这是个没有柄的平锅。 Đây là một cái chảo không có tay cầm.
平锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảo
pan
- 这 是 个 没有 柄 的 平锅
- Đây là một cái chảo không có tay cầm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平锅
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 这 是 个 没有 柄 的 平锅
- Đây là một cái chảo không có tay cầm.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
锅›