Đọc nhanh: 平角 (bình giác). Ý nghĩa là: góc bẹt; góc phẳng.
平角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc bẹt; góc phẳng
角的一边如果是另一边的反方向延长线时,这样的角叫做平角一个平角是180o
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平角
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 这个 平面 有 两个 直角
- Mặt phẳng này có hai góc vuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
角›