Đọc nhanh: 平西 (bình tây). Ý nghĩa là: mặt trời lặn. Ví dụ : - 太阳已经平西了,还是这么热。 mặt trời lặn rồi mà trời vẫn còn nóng thế.
平西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trời lặn
太阳在西方将要落
- 太阳 已经 平西 了 , 还是 这么 热
- mặt trời lặn rồi mà trời vẫn còn nóng thế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平西
- 我们 会 平均分配 这个 东西
- Chúng tôi sẽ chia đều cái này.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 一 东一西
- cái đông cái tây
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 太阳 已经 平西 了 , 还是 这么 热
- mặt trời lặn rồi mà trời vẫn còn nóng thế.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
西›