Đọc nhanh: 平潭 (bình đàm). Ý nghĩa là: Quận Pingtan ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Pingtan ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến
Pingtan county in Fuzhou 福州 [Fu2 zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平潭
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
潭›