Đọc nhanh: 平平常常 (bình bình thường thường). Ý nghĩa là: Không có gì khác thường, không hài hước, loàng xoàng.
✪ 1. Không có gì khác thường
nothing out of the ordinary
✪ 2. không hài hước
unglamorous
✪ 3. loàng xoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平平常常
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 他 的 态度 非常 和平
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 她 的 文化 水平 非常 高
- Trình độ học vấn của cô ấy rất cao.
- 他 是 一个 平常 的 人
- Anh ấy là một người bình thường.
- 她 穿着 平常 的 衣服
- cô ấy mặc quần áo bình thường.
- 国家 主席 习近平 表示 对 中越关系 的 发展 非常高兴
- Chủ tịch Tập Cận Bình bày tỏ vui mừng trước sự phát triển của quan hệ Trung Quốc -Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
平›